Câu ghép và câu phức trong tiếng Anh [CHI TIẾT] – Step Up English
Bạn đang truy cập website Khiphach.net cùng chúng tôi xem bài viết sau Câu phức
Để một bài văn trở nên trôi chảy, thú vị và không còn cảm giác nhàm chán, người viết cần kết hợp một cách hợp lý các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức. Đặc biệt, việc sử dụng linh hoạt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh còn là điểm cộng cực lớn cho kĩ năng IELTS Writing & Talking, giúp bạn tăng bật band điểm của mình. Hãy cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn về câu ghép và câu phức nhé.
1. Câu ghép trong tiếng Anh
Định nghĩa
Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Khác với câu phức trong tiếng Anh, tất cả mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính và có thể đứng riêng lẻ. Mỗi mệnh đề mang một thông tin độc lập.
Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).
Cách ghép câu
Dùng liên từ (conjunction – FANBOYS)
Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể được liên kết với nhau tạo thành câu ghép thông qua 7 liên từ chính: for, and, nor, however, or, but, so. Cách gọi tắt dễ nhớ 7 liên từ này là FANBOYS.
Lưu ý: đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc chấm phẩy, khi hai mệnh đề ngắn và đơn giản có thể lược bỏ dấu.
- For (vì): chỉ nguyên nhân
He drinks a lot water, for he’s thirsty.
(Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát)
- And (và):
She went to the grocery store and she or he purchased some potatoes.
(Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài củ khoai tây)
- Nor (không…cũng không):
Ann doesn’t play soccer, nor does she play basketball.
(Ann không chơi bóng đá, cũng không chơi bóng rổ)
- However (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn
It’s raining however they nonetheless wish to exit.
(Trời đang mưa nhưng họ vẫn muốn ra ngoài)
- Or (hoặc):
You need to research more durable, or your research end result will worsen.
(Bạn nên học chăm hơn hoặc kết quả học tập của bạn sẽ tệ hơn)
- But (nhưng):
The climate was chilly and moist, but we loved it very a lot.
(Thời tiết thì lạnh và ẩm ướt, nhưng chúng tôi vẫn thích nó)
- So (vì vậy): chỉ kết quả của hành động trước đó
He’s sick, so he doesn’t go to highschool immediately.
(Anh ấy bị ốm, nên anh ấy không đi học hôm nay)
Xem thêm: Chi tiết về các liên từ trong tiếng Anh
Dùng trạng từ nối (conjunctive adverb)
Trong tiếng Anh, có rất nhiều các trạng từ nối dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập. Các trạng từ nối này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…
Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.
Ví dụ:
- She is gorgeous; nonetheless, she isn’t form.
(Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không tốt)
- I went out for a motorbike experience; though, I didn’t actually get pleasure from it.
(Tôi ra ngoài để đạp xe mặc dù tôi không quá thích điều đó)
- John had ready rigorously for the interview; consequently, he received the job.
(John đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn, kết quả là anh ấy có được công việc)
Dùng dấu chấm phẩy
Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ:
- My mother is cooking; my father is watching TV.
(Mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem tivi.)
- The instructor is explaining workout routines, the scholars are listening.
(Giáo viên đang giải thích bài tập, học sinh đang lắng nghe.)
Lưu ý: tuyệt đối không dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề khi không có từ nối.
2. Câu phức trong tiếng Anh
Định nghĩa
Câu phức trong tiếng Anh (advanced sentence) cũng được tạo từ 2 hoặc nhiều mệnh đề nhưng trong câu phức PHẢI CÓ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (as a result of, though, whereas,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom,…).
Một số liên từ phụ thuộc và ví dụ
Ta dùng các liên từ phụ thuộc để tạo nên câu phức trong tiếng Anh. Mệnh đề đi cùng với liên từ phụ thuộc sẽ là mệnh đề phụ thuộc, có tác dụng làm rõ nghĩa, bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Once I arrived, my household was consuming dinner. (mệnh đề phụ thuộc là ‘Once I arrived)
(Khi tôi tới nơi, nhà tôi đang ăn cơm tối.)
- We’ll exit if the rain stops. (mệnh đề phụ thuộc là if the rain stops)
(Chúng ta sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
- Though she requested me to go, I stayed. (mệnh đề phụ thuộc là “Though she requested me to go”)
(Mặc dù cô ấy bảo tôi đi, tôi ở lại.)
- The boy who’s standing over there may be my cousin. (mệnh đề phụ thuộc – mệnh đề quan hệ là “who’s standing over there”).
(Chàng trai mà đang đứng đằng kia là em họ tôi.)
Mệnh đề quan hệ chính là cấu trúc thường được sử dụng nhiều nhất để ăn điểm câu phức trong IELTS Writing.
Lưu ý: Một câu có thể vừa là câu phức, vừa là câu ghép (Compound-complex sentences).
Ví dụ:
- As a result of I paid consideration, I received a excessive mark and I used to be so glad.
(Vì tôi tập trung, tôi đạt điểm cao và tôi rất vui.)
- I wish to go residence in order that I can meet my mom, however the bus hasn’t arrived but.
(Tôi muốn về nhà để tôi có thể gặp mẹ mình, nhưng xe bus chưa đến.)
3. Bài tập nhận biết câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh
Để xem mình đã hiểu và phân biệt rõ câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh hay chưa, các bạn hãy thử làm bài tập nhận biết dưới đây rồi kiểm tra đáp án ngay dưới nhé!
Những câu dưới đây là câu ghép hay câu phức:
- I can swim however my brother can’t do it.
- Jane brings an umbrella, for it will rain.
- The variety of automobiles which had been bought final 12 months was 5,000.
- When he handed in his workout routines, he forgot to offer his instructor the final web page.
- We are going to go to the cinema after we end our homework.
- My college students play tennis each morning.
- I can stroll residence or I’ll take a taxi.
- If I attempt to be taught English now, I’ll have higher alternatives sooner or later.
- She is sweet at Math; moreover, she will communicate 5 languages fluently.
Đáp án:
- I can swim however my brother can’t do it. (Câu ghép)
Tôi có thể bơi nhưng anh trai tôi thì không thể.
- Jane brings an umbrella, for it will rain. (Câu ghép)
Jane mang theo một cái ô, bởi vì trời sắp mưa.
- The variety of automobiles which had been bought final 12 months was 5,000. (Câu phức)
Số lượng xe ô tô được bán năm ngoài là 5000.
- When he handed in his workout routines, he forgot to offer his instructor the final web page. (Câu phức)
Khi anh ấy nộp bài tập, anh ấy quên đưa cho thầy giáo trang cuối cùng.
- We are going to go to the cinema after we end our homework. (Câu phức)
Chúng ta sẽ đi xem phim sau khi chúng ta hoàn thành bài tập.
- My college students play tennis each morning. (Câu đơn)
Học sinh của tôi chơi tennis vào tất cả các buổi sáng.
- I can stroll residence or I’ll take a taxi. (Câu ghép)
Tôi có thể đi bộ về nhà hoặc tôi sẽ bắt một chiếc taxi.
- If I attempt to be taught English now, I’ll have higher alternatives sooner or later. (Câu phức)
Nếu tôi cố gắng học tiếng Anh bây giờ, tôi sẽ có những cơ hội tốt hơn trong tương lai.
- She is sweet at Math; moreover, she will communicate 5 languages fluently. (Câu ghép)
Cô ấy giỏi Toán, bên cạnh đó, cô ấy còn có thể nói 5 thứ tiếng trôi chảy.
Giờ đây chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh rồi phải không? Hãy cố gắng luyện tập thêm thật nhiều đề có thể ứng dụng chúng nhuần nhuyễn, giúp tăng điểm thần tốc trong kỹ năng viết và nói nhé.
Feedback
feedback