Cấu trúc và cách dùng Tend to trong Tiếng Anh – StudyTiengAnh.vn

Bạn đang truy cập website Khiphach.net cùng chúng tôi xem bài viết sau Tend to là gì

“Are likely to” trong Tiếng Anh có nghĩa là “có xu hướng”. Chúng ta sử dụng cấu trúc are likely to khi muốn nói là chúng ta có xu hướng làm gì đó. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng Are likely to trong tiếng Anh nhé.

1. Định nghĩa và phân biệt Have a tendency, are likely to, have a tendency on, have a tendency upon trong Tiếng Anh?

Ngoại động từ

Động từ Have a tendency trong tiếng Anh có nghĩa là trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn, phục vụ ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ:

– To have a tendency a affected person (chăm sóc người bệnh)

– To have a tendency a backyard (chăm nom khu vườn)

– To have a tendency a machine (giữ gìn máy móc)

– To have a tendency the shop (phục vụ cửa hàng; bán hàng)

– He rigorously tended his sunflower vegetation. (Ông cẩn thận chăm sóc cây trồng hướng dương.)

– The nurse gently tended the affected person’s cuts and bruises. (Y tá nhẹ nhàng chăm sóc các vết cắt và vết thâm tím của bệnh nhân.)

Nội động từ

Khi theo sau bởi have a tendency là một giới từ (+ on, upon), have a tendency on, have a tendency upon có nghĩa là theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ ai đó, điều gì đó:

Ví dụ:

– To have a tendency upon somebody (phục vụ ai)

Cấu trúc và cách dùng Tend to trong Tiếng Anh

(Have a tendency) Chăm sóc nông trại

TEND TO

Cụm động từ Are likely to có nghĩa là “Có khuynh hướng”, “hướng đến”, “nhắm đến”, hay “có xu hướng” làm gì đó

Ví dụ:

– Ladies are likely to reside longer than males (phụ nữ có chiều hướng sống lâu hơn nam giới)

– All their efforts are likely to the identical object (tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích)

Khi theo sau have a tendency là (+ to/in the direction of): Are likely to, have a tendency towards : quay về, hướng về

– The observe tends upwards (con đường hẻm hướng đi lên)

2. Cấu trúc và cách dùng Are likely to trong Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng cấu trúc are likely to + Verb infinitive để diễn tả khả năng cư xử theo cách cụ thể hoặc có một đặc điểm riêng, hoặc có xu hướng làm gì đó.

Cấu trúc:

Topic + are likely to + Verb infinitive

(Chủ thể có xu hướng làm gì đó)

Ví dụ:

– [ + to infinitive] We are likely to get chilly winters and heat, dry summers on this a part of the nation. (Chúng ta thường có mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng và khô ở vùng này.)

– I feel you are likely to eat extra within the winter. (Tôi nghĩ bạn có xu hướng ăn nhiều hơn vào mùa đông.)

– Kids are likely to get unsettled if you happen to carry on altering their routine. (Trẻ em có xu hướng bị rối loạn nếu bạn tiếp tục thay đổi thói quen của mình.)

– Paintwork on the nook of a stairway tends to get nicked and scratched. (Tranh sơn ở góc của cầu thang có khuynh hướng bị nứt và trầy xước.)

– The British historically have a tendency to not show a lot emotion in public. (Người Anh thường có xu hướng không thể hiện nhiều cảm xúc trước công chúng.)

– Issues are likely to get misplaced whenever you transfer home. (Mọi thứ có xu hướng bị mất khi bạn di chuyển nhà.)

– I are likely to agree with you. (Tôi đồng ý hầu hết những gì bạn nói.)

– I are likely to go to mattress early in winter. (Tôi thường đi ngủ sớm vào mùa đông.)

Chúng ta sử dụng cấu trúc are likely to + Verb infinitive để diễn tả vấn đề cần được giải quyết hoặc sự cần thiết của ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ:

– Nurses tended to the injured. (Y tá có thể có xu hướng bị thương)

Cấu trúc và cách dùng Tend to trong Tiếng Anh

Sử dụng Are likely to trong giao tiếp tiếng Anh

3. Phân biệt “TEND” và “INTEND” trong tiếng Anh.

Chúng ta có ba cấu trúc rất dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh nếu không để ý kỹ và điều này thực sự nên tránh.

Cấu trúc:

INTEND to do one thing là: có dự định làm gì.

TEND to do one thing là: có xu hướng làm gì.

TEND someone là: chăm sóc ai đó.

Ví dụ:

– I intend to work right here (Tôi dự định sẽ làm ở đây)

– Ladies are likely to get married on the age of 25 (Phụ nữ có xu hướng kết hôn ở tuổi 25)

– The job of nurses is to have a tendency sufferers (Nhiệm vụ của ý tá là chăm sóc bệnh nhân)

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!

Phúc Nguyễn.

You might also like